--

cheo leo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheo leo

+ adj  

  • High and dangerous
    • vách đá cheo leo, dựng đứng
      a high and dangerous and sheer rock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheo leo"
Lượt xem: 784